Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Tý điếc | 5.75 | 5.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
khoaden_cantho | 5.75 | 5.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tý hủi | 5.75 | 5.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Xuân KH | 5.75 | 5.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
tautochanh | 5.75 | 5.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Sánh q8 | 5.75 | 5.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Long gia lai | 5.75 | 5.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thuận đỉa | 5.75 | 5.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Bé Lép KH | 5.70 | 5.60 | Hồ sơ thi đấu | ||
Sơn Nghệ An | 5.70 | 5.70 | Hồ sơ thi đấu | ||
NGUYỄN VĂN CƯỜNG | CƯỜNG K34 | 5.65 | 5.60 | Hồ sơ thi đấu | |
Hải tay trái | 5.65 | 5.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tím D2 | 5.65 | 5.60 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trí THL | 5.65 | 5.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
TiĐểu | 5.60 | 5.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Vũ tóc dài | 5.60 | 5.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Vũ B - Vũng Tàu | 5.60 | 5.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Luân TG | 5.55 | 5.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thức An Phú | 5.55 | 5.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Vinh hí | 5.50 | 5.25 | Hồ sơ thi đấu |