Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Thái Sơn (Hưng Thịnh) | 8.50 | 8.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Daniel Nguyễn | 8.00 | 8.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lý Hoàng Nam | 7.90 | 7.80 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lê Quốc Khánh | 7.70 | 7.60 | Hồ sơ thi đấu | ||
Phạm Minh Tuấn (Đà Nẵng) | 7.65 | 7.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trịnh Linh Giang | 7.60 | 7.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Đỗ Minh Quân | 7.55 | 7.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Hoàng Thiên | 7.55 | 7.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hoàng Thành Trung | 7.50 | 7.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Văn Phương | 7.50 | 7.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trần Thanh Hoàng | 7.40 | 7.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Ngô Đức Dương | 7.40 | 7.40 | Hồ sơ thi đấu | ||
Ngô Quang Huy | 7.35 | 7.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Giang Thanh | 7.35 | 7.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
David Nguyen | 7.30 | 7.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Vũ Artem | 7.25 | 7.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lê Minh | 7.20 | 7.20 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hoàng Hiếu QĐ | 7.20 | 7.20 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trần Hoàng Anh Khoa | Khoa QĐ | 7.20 | 7.20 | Hồ sơ thi đấu | |
Lâm Quang Trí | 7.15 | 7.25 | Hồ sơ thi đấu |