Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Bi Vũng Tàu | 5.50 | 5.40 | Hồ sơ thi đấu | ||
Huỳnh Vĩnh Đạt | Vinhdathuynh | 5.50 | 5.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Epicuro | 5.50 | 5.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Quốc QK | 5.50 | 5.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Phú tay trái (CH) | 5.50 | 5.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
ĐƯỜNG HL | 5.50 | 5.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tý Thanh Lam | 5.50 | 5.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Sơn Bắn | 5.50 | 5.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Luận Bình Định | 5.50 | 5.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tùng Sadec | Tùng Sadec | 5.50 | 5.25 | Hồ sơ thi đấu | |
Út vũng tàu | 5.50 | 5.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Việt Khánh Hòa | 5.50 | 5.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Cửng Lao Động | 5.50 | 5.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nhân KG | Nhân KG | 5.50 | 5.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Phúc CT | Phúc CT | 5.50 | 5.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Đức PT | 5.50 | 5.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thọ thủ đức | 5.40 | 5.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nhựt Thanh Đa | 5.40 | 5.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lộc GV | 5.35 | 5.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Dương Hoàng Phong | Phong Quân đội | 5.35 | 5.25 | Hồ sơ thi đấu |