Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Hiếu | Vutronghieu | 0.00 | 0.00 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu |
Duy | Thayduydayly | 0.00 | 0.00 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu |
BS Vũ | Henry Nguyễn | 0.00 | 0.00 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu |
Tấn Đà | Tấn Đà | 0.00 | 0.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Ngọc DSS | 0.00 | 0.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Vương Cát Kim Linh | 0.00 | 0.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Cao Hoàng Thông | Thông Chợ Lách | 0.00 | 0.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Tường Vy | Tường Vy | 0.00 | 0.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Loan TG | 0.00 | 0.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Khoa ST | 0.00 | 0.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Việt Tanimex | 0.00 | 0.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hiếu Sadec | 0.00 | 0.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hương (Tana) | 0.00 | 0.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Vân Rada | 0.00 | 0.00 | Hồ sơ thi đấu |