Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Phúc Bảo Lộc | 6.35 | 6.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Chí tài mập | 6.25 | 6.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lập Bạc liêu | 6.25 | 6.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Ti_Map_AG | 6.25 | 6.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nghĩa Prince | 6.00 | 6.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Ze mập | 6.00 | 6.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tứ KG | 6.00 | 6.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trinh Đồng Nai | 6.00 | 6.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Đẳng Lê | 6.00 | 6.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Hoàng Minh Mẫn | Bờm Thanh Đa | 5.90 | 5.80 | Hồ sơ thi đấu | |
Tạ Vũ Quang Minh | Ka ĐL | 5.90 | 5.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Lâm thiện Thanh | 5.85 | 5.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Châu Tân cảng | 5.85 | 5.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Jet đàm sen | 5.85 | 5.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Toàn TDTT | 5.85 | 5.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
HuyCameroon | 5.85 | 5.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Dương Ngọc Đức | 5.85 | 5.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lộc Ngộ em | 5.85 | 5.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tín KG | 5.85 | 5.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thơ Q8 | 5.75 | 5.75 | Hồ sơ thi đấu |