Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Đen An Phú | 5.00 | 4.85 | Hồ sơ thi đấu | ||
Giang Quốc Khanh | 5.00 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Dũng trà đá | 5.00 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thi Q1 | 5.00 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hòa Đồng Tháp | 5.00 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Toàn q6 | 5.00 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Bảo Q6 | 5.00 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thanh Sadeco | 4.95 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lê HuyCường | Cường lai | 4.90 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Thuong-den | 4.90 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tấn An (LAC) | 4.90 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
TÍNH 175 | 4.90 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Truong cui bap | 4.90 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nhật QK | 4.90 | 4.80 | Hồ sơ thi đấu | ||
ZIN917 | 4.85 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tèo quận 6 | 4.85 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Sấu Ca | 4.85 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Công Hoàng Long | 4.85 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lời KG | 4.85 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Quốc Chùa | 4.85 | 4.80 | Hồ sơ thi đấu |