Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Viết hoàng long | 5.10 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Suol_can tho | 5.10 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Huy | Huy Bảo Lộc | 5.10 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Cường TDTT | 5.10 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Kiên Q4 | 5.10 | 5.10 | Hồ sơ thi đấu | ||
Bo kỳ hoà | 5.05 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
LacChiHoa | 5.00 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tí địa | 5.00 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tỷ tóc dài | 5.00 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trietbongban | 5.00 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Kiệt Mập KH | 5.00 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tài z756 | 5.00 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Giá Q8 | 5.00 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lộc đen | 5.00 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tình Anh | 5.00 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trà quận 6 | 5.00 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
luanq12 | 5.00 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Vũ Long An | Gullevus | 5.00 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Nhí HL | 5.00 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Long HG | 5.00 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu |