Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Gianghồ sky | 4.85 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Ion Man | 4.85 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Cao Đạt Q10 | 4.85 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Minh tanimex | 4.85 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Giang tay trái | 4.85 | 4.80 | Hồ sơ thi đấu | ||
Quang Cận VT | 4.85 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Chiến Cần Thơ | 4.85 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tý Thanh Đa | 4.80 | 4.80 | Hồ sơ thi đấu | ||
HUYCAO917 | 4.80 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Ty KH | 4.80 | 4.80 | Hồ sơ thi đấu | ||
HERO | 4.80 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Chuyên Lốp | 4.80 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hoang Lan Anh | 4.80 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hiếu Black | Hieu_black | 4.80 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Tú Qui Nhơn | Tú Qui Nhơn | 4.80 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Chiến Lái thiêu | 4.80 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Duy BL | Duy BL | 4.80 | 4.80 | Hồ sơ thi đấu | |
Trần minh việt | Rafaelviet | 4.75 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Bé tư ĐN | 4.75 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Đình Cảnh | Dinh-canh | 4.75 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu |