Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Danh Tiệm Vàng | 5.35 | 5.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tí Q10 | 5.35 | 5.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nhật BL | 5.35 | 5.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Bằng nhảy cao | 5.35 | 5.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
cav_vnn | 5.35 | 5.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thy KH | 5.30 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
LÊ MINH BÌNH | THÀNH GV | 5.30 | 5.25 | Hồ sơ thi đấu | |
Cẩm Kỳ Hòa | 5.25 | 5.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Phương Hà Tĩnh(nhím) | 5.25 | 5.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
vinh hau giang | 5.25 | 5.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nhinh | 5.25 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
spider Prince | 5.25 | 5.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Quắn Sóc Trăng | 5.25 | 5.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tuấn 7a | 5.25 | 5.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Đậu QK | 5.25 | 5.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
TRUNG GẦY | 5.20 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hòa nhảm | 5.20 | 5.20 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tuyến Q7 | 5.20 | 5.20 | Hồ sơ thi đấu | ||
Mạnh Tanimex | 5.20 | 5.10 | Hồ sơ thi đấu | ||
Khải Tanimex | 5.10 | 5.00 | Hồ sơ thi đấu |