Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Anh Thư | Phale | 1.30 | 1.30 | Hồ sơ thi đấu | |
Lê Thanh Thảo | Thảo Lê | 1.30 | 1.30 | Hồ sơ thi đấu | |
Lã Thị Lệ Thuý | Thuý Hự | 1.30 | 1.30 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Thị Thái | Thái Swanbay | 1.30 | 1.30 | Hồ sơ thi đấu | |
Lê Ngọc Trâm | Trâm Lê | 1.30 | 1.30 | Hồ sơ thi đấu | |
Phan Dư Khánh Phương | Phương.Quốc KH | 1.30 | 1.25 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Ngọc Châu | O Châu | 1.30 | 1.30 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyệt Hoàng Thiên | 1.30 | 1.30 | Hồ sơ thi đấu | ||
Mary | 1.30 | 1.30 | Hồ sơ thi đấu | ||
Phan Thanh Thu Hương | Cá Rồng | 1.20 | 1.10 | Hồ sơ thi đấu | |
Bế Thị Kim Thanh | Kim Thanh | 1.20 | 1.20 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Thị Thu Trinh | Trinh Nguyễn | 1.20 | 1.20 | Hồ sơ thi đấu | |
Lê Thị Như Trinh | Trinh Lê | 1.20 | 1.20 | Hồ sơ thi đấu | |
Sinh Tư Hồng | Sinh Tư Hồng | 1.20 | 1.20 | Hồ sơ thi đấu | |
Tôi Lê | 1.20 | 1.20 | Hồ sơ thi đấu | ||
Ngọc GV | 1.20 | 1.20 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hoà Bích | 1.20 | 1.20 | Hồ sơ thi đấu | ||
Huyền Lady | 1.15 | 1.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hà Cẩm | 1.00 | 1.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lan Thanh | 1.00 | 1.00 | Hồ sơ thi đấu |