Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Quế Thanh | 1.40 | 1.40 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tô Thị Ngọc Phượng | Phượng Tô | 1.40 | 1.40 | Hồ sơ thi đấu | |
Kim Eun Ha | Kim Nhỏ | 1.40 | 1.35 | Hồ sơ thi đấu | |
Trân ATM | 1.40 | 1.30 | Hồ sơ thi đấu | ||
Kiều Nguyễn | Kiều Eximbank | 1.40 | 1.40 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Thị Cẩm Duyên | Cẩm Duyên | 1.40 | 1.30 | Hồ sơ thi đấu | |
Thảo Kỳ Hoà | 1.40 | 1.30 | Hồ sơ thi đấu | ||
Linh Khang An | 1.40 | 1.40 | Hồ sơ thi đấu | ||
Cẩm DakLak | 1.40 | 1.40 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hạnh Tennis | 1.40 | 1.40 | Hồ sơ thi đấu | ||
Bạch Tuyết | 1.40 | 1.40 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trang Nguyễn | Trang TX | 1.40 | 1.40 | Hồ sơ thi đấu | |
Hoàng Thị Bích Liên | Hoàng Liên | 1.35 | 1.30 | Hồ sơ thi đấu | |
Hương shop Hoa | 1.35 | 1.35 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lê Thị Tuyết Anh | Tuyết Anh Lê | 1.35 | 1.30 | Hồ sơ thi đấu | |
Kim Yun Jeong | Kim Lớn | 1.35 | 1.35 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Hồng Hoà | Hồng Hoà PT | 1.35 | 1.30 | Hồ sơ thi đấu | |
Anh Thư | Thư 291 | 1.35 | 1.35 | Hồ sơ thi đấu | |
Loan Nathalie | 1.35 | 1.35 | Hồ sơ thi đấu | ||
Đặng Phương Dung | Phương Dung | 1.35 | 1.35 | Hồ sơ thi đấu |