Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Tạ Thị Phương | Phương Thiên | 1.00 | 1.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Bảo Trân | Bảo Trân | 0.00 | 0.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Hà Sân bay | 0.00 | 0.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thượng Hứa Mai Linh | LynLyn | 0.00 | 0.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Trâm Đỗ | 0.00 | 0.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trang Mỹ Đài | Trang Đài | 0.00 | 0.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Bùi thị Nguyên | Sharanguyen | 0.00 | 0.00 | Hồ sơ thi đấu | |
doan2501 | 0.00 | 0.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Cao Minh Hiếu | HEAD_POWER | 0.00 | 0.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Quân TTA | 0.00 | 0.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Võ Anh Phúc | susu | 0.00 | 0.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Lâm Tuấn Kiệt | 0.00 | 0.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hồng Polo | Hồng Polo | 0.00 | 0.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Phạm Thị Tuyết Loan | Loan Đồng Nai | 0.00 | 0.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Michael Đỗ | Michael Đỗ | 0.00 | 0.00 | 2.90 | Hồ sơ thi đấu |
Dũng | Dungsaigon | 0.00 | 0.00 | 2.65 | Hồ sơ thi đấu |
Thọ | Tho_CLV | 0.00 | 0.00 | 3.25 | Hồ sơ thi đấu |
Phong | Phongcoffe | 0.00 | 0.00 | 3.20 | Hồ sơ thi đấu |
Chương | Chương Củ Chi | 0.00 | 0.00 | 2.55 | Hồ sơ thi đấu |
Mạnh Thắng | Thắng Củ Chi | 0.00 | 0.00 | 2.20 | Hồ sơ thi đấu |