Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Phương Dung | Miza | 1.50 | 1.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Huỳnh Thị Tuyết Lan | Lan PT | 1.50 | 1.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Trần Mỹ Phương Quỳnh | Quỳnh bđs PT | 1.50 | 1.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Thị Kim Vinh | Kim Vinh PT | 1.50 | 1.40 | Hồ sơ thi đấu | |
Huỳnh Phạm An Nhi | An Nhi | 1.50 | 1.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Diễm Hằng | Hằng Huế | 1.50 | 1.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Liễu Pink | Yoo Trần | 1.50 | 1.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Mai Bùi | 1.50 | 1.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thư TL | 1.50 | 1.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Huỳnh Thị Thảo Ngân | Ngân KA | 1.50 | 1.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Hải Anh | 1.50 | 1.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hương.Nhân | Hương KH | 1.50 | 1.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Thảo Bình Tân | 1.50 | 1.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Carot | 1.50 | 1.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Ha Ngân | 1.50 | 1.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Huỳnh Châu | Huỳnh Châu | 1.40 | 1.40 | Hồ sơ thi đấu | |
Trần Thị Kim Uyên | Uyên Trần | 1.40 | 1.40 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Thị Thu Trang | Trang Đệ Nhất | 1.40 | 1.40 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Thị Kim Hoa | Hoa Oto | 1.40 | 1.40 | Hồ sơ thi đấu | |
Vũ Nga | Nguyệt CH | 1.40 | 1.40 | Hồ sơ thi đấu |