Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Kim Myung Jin | Kim Ốm | 1.65 | 1.60 | Hồ sơ thi đấu | |
Đoàn Kim Thảo | Thảo LA | 1.60 | 1.60 | Hồ sơ thi đấu | |
PHUONG TSN | 1.60 | 1.60 | Hồ sơ thi đấu | ||
Phạm Hoài Thu | Thu Phạm | 1.60 | 1.60 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Thị Thanh | Thanh AG | 1.60 | 1.60 | Hồ sơ thi đấu | |
Yến Sóc Trăng | 1.60 | 1.60 | Hồ sơ thi đấu | ||
Phạm Thị Tuyết Nhung | Nhung Phạm | 1.60 | 1.60 | Hồ sơ thi đấu | |
Oanh | Oanh Bình Dương | 1.60 | 1.60 | Hồ sơ thi đấu | |
Phương Nam | 1.60 | 1.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thắm Lương | Thắm Lương | 1.60 | 1.60 | Hồ sơ thi đấu | |
Trần Kim Phụng | Mười Ù | 1.60 | 1.60 | Hồ sơ thi đấu | |
Mai Ngọc Hân | Mai Ngọc Hân | 1.55 | 1.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Lương Tuyết Nga | Nga Nha Khoa | 1.50 | 1.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Ái My | 1.50 | 1.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lương Thị Thanh Thảo | Thảo Lương | 1.50 | 1.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Đỗ Thị Kim Giao | Giao Hữu | 1.50 | 1.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Hương Lê | 1.50 | 1.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Thị Lộc | Ngọc Lộc | 1.50 | 1.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Phạm Thị Nga | Nga Phạm | 1.50 | 1.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Hằng Bến Cát | Hằng Bến Cát | 1.50 | 1.50 | Hồ sơ thi đấu |