Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Yến Trảng Bom | 1.80 | 1.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Đặng Thuỳ Linh | Linh Đặng | 1.75 | 1.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Chung Hương Giang | Giang CH | 1.75 | 1.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Võ Cẩm Tú | Tú Võ | 1.75 | 1.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Vân Khánh | 1.75 | 1.70 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hoa N7 | 1.75 | 1.70 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hòa Vũ | Hòa Vũ | 1.70 | 1.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Thị Tài | Jessy Nguyễn | 1.70 | 1.60 | Hồ sơ thi đấu | |
Lê Thị Ngọc Hân | Rose | 1.70 | 1.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Trương Thị Như Anh Trâm | Trâm Trương | 1.70 | 1.60 | Hồ sơ thi đấu | |
Huỳnh Thị Tâm Như | Như Huỳnh | 1.70 | 1.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Bích Vân | 1.70 | 1.60 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lê Thị Thanh Thuỷ | Biển | 1.70 | 1.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Phạm Nguyên Anh Đài | Anh Đài | 1.70 | 1.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Sương Nhơn Trạch | Sương Nhơn Trạch | 1.70 | 1.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Huỳnh Tú Vi Thanh | Thanh LK | 1.70 | 1.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Khánh Kỳ Hoà | Khánh KH | 1.70 | 1.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Hoài Phương | Phương LV | 1.70 | 1.65 | Hồ sơ thi đấu | |
Lam Vườn Lan | 1.70 | 1.70 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Thị Lan | Lan Vàng | 1.65 | 1.60 | Hồ sơ thi đấu |