Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Dương Ngọc | Ngọc Bưu Điện BMT | 1.85 | 1.80 | Hồ sơ thi đấu | |
Hoa BMT | 1.85 | 1.85 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trang Khang An | 1.85 | 1.80 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Thị Mỹ Lệ | Lệ.Quốc | 1.80 | 1.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Mỹ Khanh | Thúy Khanh | 1.80 | 1.80 | Hồ sơ thi đấu | |
Đoàn Thị Quý | Quý BD | 1.80 | 1.80 | Hồ sơ thi đấu | |
Lê Xuân Thanh | Thanh PT | 1.80 | 1.80 | Hồ sơ thi đấu | |
Hoa BG | 1.80 | 1.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Bích Hường HN | Owen Hường | 1.80 | 1.80 | Hồ sơ thi đấu | |
Lê Thị Thảo | Thảo Lê PT | 1.80 | 1.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Hoàng Sang | Sang Q6 | 1.80 | 1.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Đặng Thuỳ Trang | Trang Sóc Trăng | 1.80 | 1.80 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Thị Thu | Jenda | 1.80 | 1.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Lê Thị Mỹ Hồng | Mỹ Hồng PT | 1.80 | 1.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Châu Sahara | Châu Sahara | 1.80 | 1.80 | Hồ sơ thi đấu | |
Hồng Vân | 1.80 | 1.80 | Hồ sơ thi đấu | ||
Phương Linh CT | 1.80 | 1.80 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thuý Đ.Lạt | 1.80 | 1.80 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hằng Phạm | 1.80 | 1.80 | Hồ sơ thi đấu | ||
Vivian Phạm | 1.80 | 1.80 | Hồ sơ thi đấu |