Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mỹ Chi | Thu PQ | 1.90 | 1.85 | Hồ sơ thi đấu | |
Hùng Khang An | 1.90 | 1.90 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hiền Long An | 1.90 | 1.90 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trần Thị Kim Suê | Kim Suê | 1.90 | 1.90 | Hồ sơ thi đấu | |
Ngọc Trâm | 1.90 | 1.80 | Hồ sơ thi đấu | ||
Huyền Kontum | 1.90 | 1.90 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trúc Kỳ Hoà | Trúc KH | 1.90 | 1.90 | Hồ sơ thi đấu | |
Ly ĐL | 1.90 | 1.90 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thuỷ.Phương ĐL | 1.90 | 1.90 | Hồ sơ thi đấu | ||
Loan Huỳnh | 1.90 | 1.90 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lâm Thị Ngọc Hương | Hương Lâm | 1.85 | 1.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Quốc Bảo Trân | tran tt | 1.85 | 1.85 | Hồ sơ thi đấu | |
Trần Thị Tuyết Trinh | Trinh Trần | 1.85 | 1.85 | Hồ sơ thi đấu | |
Đặng Thị Oanh | OANH GV | 1.85 | 1.85 | Hồ sơ thi đấu | |
Hà Sóc trăng | Hà Sóc trăng | 1.85 | 1.85 | Hồ sơ thi đấu | |
DuyOngDia | DuyOngDia | 1.85 | 1.80 | Hồ sơ thi đấu | |
Tám Sông Hương | Tám Bún Bò | 1.85 | 1.70 | 1.80 | Hồ sơ thi đấu |
Tâm Eto | 1.85 | 1.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Yến ĐN | Yến ĐN | 1.85 | 1.85 | Hồ sơ thi đấu | |
Hồng Thuý | Thuý LA | 1.85 | 1.85 | Hồ sơ thi đấu |