Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Kiệt Thanh Đa | 2.00 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Đại DSS | 2.00 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Dũng Y Tế | Mychinh | 2.00 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Lâm.Trinh | 2.00 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tâm Đất Việt | 2.00 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thái SG Tourane | 2.00 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Huỳnh Võ Đông Thiên | 9999 | 1.95 | 1.90 | Hồ sơ thi đấu | |
Mã Thị Bích Tuyền | Tuyền Trà Vinh | 1.95 | 1.90 | Hồ sơ thi đấu | |
Tô Minh Tuyến | Tuyến MT | 1.95 | 1.90 | Hồ sơ thi đấu | |
Trần Thuận Hoá | Thuận Hoá | 1.95 | 1.90 | Hồ sơ thi đấu | |
Trúc Khang An | 1.95 | 1.90 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thần Tài | 1.95 | 1.90 | Hồ sơ thi đấu | ||
Xuân Trang | Xuân Trang | 1.90 | 1.90 | Hồ sơ thi đấu | |
Huỳnh Hồng Hà | Hà GV | 1.90 | 1.90 | Hồ sơ thi đấu | |
Trần Hữu Phước | Hữu Phước | 1.90 | 1.90 | Hồ sơ thi đấu | |
Triệu Huy | 1.90 | 1.90 | Hồ sơ thi đấu | ||
BigmanVN | 1.90 | 1.90 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Thị Mỹ Lệ | Lệ Shop | 1.90 | 1.80 | Hồ sơ thi đấu | |
Võ Hoàng Vĩnh | Vĩnh Luật Sư | 1.90 | 1.90 | 1.70 | Hồ sơ thi đấu |
Lê Hồng Hoa | Hoa Đà Lạt | 1.90 | 1.85 | Hồ sơ thi đấu |