Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Trần Mạnh | tranmanh | 2.15 | 2.10 | Hồ sơ thi đấu | |
Hồ Văn Đa | Croco | 2.15 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Tuấn RuLo | 2.15 | 2.00 | 2.20 | Hồ sơ thi đấu | |
BS Ba | 2.15 | 2.10 | Hồ sơ thi đấu | ||
Vy Triển Lãm | 2.15 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hoàng Triều QN | 2.15 | 2.10 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Tường Hưng | hungtokyo | 2.15 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Lệ Thu | Lệ Thu | 2.15 | 2.15 | Hồ sơ thi đấu | |
Thi Nguyễn | Thi Thi | 2.15 | 2.15 | Hồ sơ thi đấu | |
Võ Văn Thành | Võ Thành | 2.15 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Ngô Đình Chung | 2.15 | 2.10 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hương Yên Bái | 2.15 | 2.10 | Hồ sơ thi đấu | ||
Huyền Lê | 2.15 | 2.10 | Hồ sơ thi đấu | ||
Ngọc Ánh | Ánh 9 Cua | 2.10 | 2.10 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Thị Cẩm Tú | Cẩm Tú | 2.10 | 2.10 | Hồ sơ thi đấu | |
Trần Thanh Hiển | Trần Hiển | 2.10 | 2.00 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu |
Hồ Xuân Nam | Nam Râu | 2.10 | 2.00 | 2.25 | Hồ sơ thi đấu |
TUAN OMNISCIENCE | TUAN OMNISCIENCE | 2.10 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Đình Kiểu | KIỂU NHÀ ĐẤT | 2.10 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Phuong Nguyen Cu Chi | Phuong Nguyen Cu Chi | 2.10 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu |