Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hoàng Phú | Phuad | 2.20 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Vukimthanh | 2.20 | 2.10 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trần Minh Tùng | Tùng @ | 2.20 | 2.20 | Hồ sơ thi đấu | |
Thủy Q5 | 2.20 | 2.20 | Hồ sơ thi đấu | ||
Vân Trinh | Vân Trinh LA | 2.20 | 2.20 | Hồ sơ thi đấu | |
Linh q6 | 2.20 | 2.15 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lâm Văn Đông | Đông XD | 2.20 | 2.20 | Hồ sơ thi đấu | |
Vũ Kim Nam | Kim Nam | 2.20 | 2.10 | 2.35 | Hồ sơ thi đấu |
Hiếu HL | Hiếu HL | 2.20 | 2.20 | Hồ sơ thi đấu | |
Bùi Phước Hùng | Hùng Mỹ Hoa | 2.20 | 2.20 | Hồ sơ thi đấu | |
Dương Hữu Trí | Trí Dược | 2.20 | 2.20 | Hồ sơ thi đấu | |
Lâm Vỹ Đường | Đường Lâm | 2.20 | 2.20 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Minh Sơn | Nguyễn Minh Sơn | 2.20 | 2.20 | Hồ sơ thi đấu | |
Trịnh Đức Tiến | Tiến Bia | 2.20 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Quang Balance | 2.20 | 2.20 | Hồ sơ thi đấu | ||
Loan LK | 2.20 | 2.20 | Hồ sơ thi đấu | ||
Châu Hoài Sơn | Sơn DSS | 2.20 | 2.20 | Hồ sơ thi đấu | |
Trần Văn Bảo | Bảo Đẹp Trai | 2.20 | 2.20 | Hồ sơ thi đấu | |
Phạm Thị Ngọc Phương | Phương Masha | 2.15 | 2.10 | Hồ sơ thi đấu | |
HUNGXUANGROUP | 2.15 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu |