Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Lê Xuân Quý | Quý Nhớt | 2.10 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Khánh Trang | Kata | 2.10 | 2.10 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Thị Thanh Nhã | Thanh Nhã | 2.10 | 2.00 | 1.90 | Hồ sơ thi đấu |
Võ Thanh Hùng | Thanh Hùng | 2.10 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Lim Hee Jung | Ms Lim | 2.10 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Toản Nha Trang | 2.10 | 2.10 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Thanh Tuấn | Nguyễn Thanh Tuấn | 2.10 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Khoa Vinh | Vinh Jame | 2.10 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Tiến Q11 | 2.10 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lê Vân | Vân GL | 2.10 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Võ Phước Thọ | Thọ Văn Thánh | 2.10 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Tiên DSS | 2.10 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hậu KH | 2.10 | 2.10 | Hồ sơ thi đấu | ||
Đào Thị Thanh Trang | Khanh Khanh | 2.05 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Trương Bích Lệ | Maktina | 2.05 | 1.90 | Hồ sơ thi đấu | |
Đồng Văn Tuấn | Tuấn gas | 2.05 | 2.00 | 2.10 | Hồ sơ thi đấu |
Nguyễn Ngọc Vinh | nguyenvinh_htv | 2.05 | 2.00 | 2.10 | Hồ sơ thi đấu |
Nguyễn Thị Hồng | Hồng Vui | 2.05 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Ngọc Khánh | Khánh Búa | 2.05 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Dung Trần LA | 2.05 | 1.90 | Hồ sơ thi đấu |