Tên gọi Tên nick Điểm đôi VR Điểm đôi Min Điểm Đơn
Trần Quốc Phong Quốc Phong 2.25 2.25 Hồ sơ thi đấu
Tiến Soda Tiến Soda 2.25 2.20 Hồ sơ thi đấu
Nguyễn Tâm Chính Chính Q2 2.25 2.20 Hồ sơ thi đấu
Dinh QN 2.25 2.25 Hồ sơ thi đấu
Trịnh Nguyễn Hùng Dũng Dũng Sahara 2.25 2.20 Hồ sơ thi đấu
Đinh Quốc Hưng Hưng Đinh 2.25 2.20 Hồ sơ thi đấu
Dương Quốc Ân Dương Quốc Ân 2.25 2.20 Hồ sơ thi đấu
Trúc TG 2.25 2.25 Hồ sơ thi đấu
Hiệu Nguyễn 2.25 2.25 Hồ sơ thi đấu
Koo Bon Hyuk Mr Koo 2.25 2.25 Hồ sơ thi đấu
Trí TTA 2.25 2.20 Hồ sơ thi đấu
Võ Văn Quý Quý DSS 2.25 2.20 Hồ sơ thi đấu
Thu Thuỷ Thuỷ Dakmin 2.25 2.25 Hồ sơ thi đấu
Nguyễn Văn Qui Qui Vạn Phúc 2.25 2.20 Hồ sơ thi đấu
Hồ Lệ Hạnh Lệ Hạnh 2.20 2.20 Hồ sơ thi đấu
Trần Thị Hoa Ớt Hiểm 2.20 2.20 Hồ sơ thi đấu
Lê Quí Triển Triển Huế 2.20 2.20 Hồ sơ thi đấu
Nguyễn Thiên 2.20 2.00 Hồ sơ thi đấu
Nguyễn Hồng Phong Cá Ngựa 2.20 2.00 Hồ sơ thi đấu
Trương Như Nguyên Nguyentn 2.20 2.20 2.40 Hồ sơ thi đấu