Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quang Lâm | Nguyễn Quang Lâm | 2.30 | 2.30 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Thị Lệ Huyền | Jenny Nguyễn | 2.30 | 2.20 | Hồ sơ thi đấu | |
Sơn Lê Gia | 2.30 | 2.30 | Hồ sơ thi đấu | ||
Ngân Củ Chi | 2.30 | 2.20 | Hồ sơ thi đấu | ||
Huỳnh Lưu Bảo Ngọc | Ngọc HG | 2.30 | 2.25 | Hồ sơ thi đấu | |
Hạ Long | 2.30 | 2.30 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thuỳ Dương | 2.25 | 2.20 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trần Xuân Yến | Xuân Yến BP | 2.25 | 2.25 | Hồ sơ thi đấu | |
Châu nhỏ BD | Cherry Nguyễn | 2.25 | 2.20 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Thị Thanh Hương | AB Nguyễn | 2.25 | 2.25 | Hồ sơ thi đấu | |
Ngô Ngọc Răng | Delta | 2.25 | 2.20 | Hồ sơ thi đấu | |
Zaro | 2.25 | 2.20 | Hồ sơ thi đấu | ||
Điền Quốc Huy | Huy BIDV | 2.25 | 2.25 | Hồ sơ thi đấu | |
Trình Văn Chính | Chính IT | 2.25 | 2.20 | Hồ sơ thi đấu | |
BÙI HOÀNG PHƯỚC | PHƯỚC CMS | 2.25 | 2.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Huy 1B | 2.25 | 2.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Huỳnh Vũ | Vũ Oto | 2.25 | 2.20 | Hồ sơ thi đấu | |
Tá Lệ | 2.25 | 2.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Thanh Tùng | Tungbi | 2.25 | 2.25 | Hồ sơ thi đấu | |
Nhân Trần Thái | 2.25 | 2.25 | Hồ sơ thi đấu |