Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Thu Hà | Bằng Lăng Tím | 2.50 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Thiên Giang | Giang Bình Dương | 2.50 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Nhanpro | 2.50 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Phạm Trí Dũng | Dũng Kem | 2.50 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Lê Văn Hòa | Hòa Sagowater | 2.50 | 2.50 | 3.00 | Hồ sơ thi đấu |
Nguyễn Văn Tài | Tài CK | 2.50 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
NGUYỄN NAM DƯƠNG | Duong Du Lịch | 2.50 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
HUY COSHET | 2.50 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Hữu Thuyết | Neke | 2.50 | 2.50 | 3.00 | Hồ sơ thi đấu |
Vũ Cầm Thi | Thi 291 | 2.50 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Huỳnh Công Toại | Sixty Nine | 2.50 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Phạm Hồng Mẫn | Phạm Hồng Mẫn | 2.50 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Đình Khôi | ISOEXPERT | 2.50 | 2.40 | Hồ sơ thi đấu | |
Thân Mobifone | 2.50 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lư Thanh Nhã | Elegantlu | 2.50 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
quoclong2011 | 2.50 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Đăng Khoa | Khoamap89 | 2.50 | 2.40 | Hồ sơ thi đấu | |
Khoa Văn | 2.50 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lycafe | 2.50 | 2.50 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Hữu Phú | Hữu Phú | 2.50 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu |