Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Hải | Heiniken | 2.50 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Ngọc Lưu | luuwindows | 2.50 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Onnazuki | 2.50 | 2.40 | Hồ sơ thi đấu | ||
Cubull | 2.50 | 2.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nam-cuuhiep | 2.50 | 2.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
HUNGBMEG | 2.50 | 2.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
DauDaDaiSu | 2.50 | 2.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tuan Babolat | 2.50 | 2.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trần Đình Duy | Duy Tran | 2.50 | 2.25 | Hồ sơ thi đấu | |
Lê Ngọc Thanh | Ngocthanh | 2.50 | 2.40 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Xuân Hợp | Smallfoot | 2.50 | 2.40 | Hồ sơ thi đấu | |
Trung Tiger | 2.50 | 2.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Thanh Bình | Binh_vantai | 2.50 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
GIAHY | 2.50 | 2.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nhân Sẹo | 2.50 | 2.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
tuanbia | 2.50 | 2.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Bi Duong | 2.50 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Huỳnh Đức An | An Rexdoor | 2.50 | 2.25 | Hồ sơ thi đấu | |
Đông An lộc | 2.50 | 2.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lê Ngọc Triều | Hoang Trieu | 2.50 | 2.25 | Hồ sơ thi đấu |