Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Náo ANA | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hoàng LD | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Hữu Quỳnh | quynhtom | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Lê Quang Khải | Lê Khải | 2.60 | 2.50 | 2.75 | Hồ sơ thi đấu |
Lê Công Hưng | Lê Hưng | 2.60 | 2.50 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu |
Nguyễn Đình Y | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Diego Nhật Đỗ | Diego Nhật Đỗ | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Sơn Tùng CPC | Sơn Tùng CPC | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Kiên Camera | Kiên DSS | 2.60 | 2.50 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu |
Trung KH | Trung KH | 2.60 | 2.60 | Hồ sơ thi đấu | |
Hà Sỹ Giao | Giao Tư Hồng | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Trần Văn Quân | Trần Văn Quân | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Tuân Phạm | 2.60 | 2.60 | Hồ sơ thi đấu | ||
Quốc Anh | Jimmy Nguyễn | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Thanh Hiếu | Hiếu DakLak | 2.60 | 2.60 | Hồ sơ thi đấu | |
Dương 18D | 2.60 | 2.60 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lê Anh Tú | Anh Tú HN | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Thắng Bơi Lội | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hiếu 68 | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tuấn hocon | 2.55 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu |