Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Xuân Lợi | Lợi PQ | 2.65 | 2.60 | Hồ sơ thi đấu | |
Lâm A70 | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Thế Mai | Thế Mai | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Ngô Hoàng Trung | Trung Thư Giãn | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
huyhocmon | 2.60 | 2.60 | 2.80 | Hồ sơ thi đấu | |
Ốc Chi Lâm | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
TVinh77 | 2.60 | 2.50 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
alibAbA | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Vĩnh Khanh | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
TungHP | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Khoi Trinh | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Minh Tiến Sĩ | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
linhbch | 2.60 | 2.50 | 2.55 | Hồ sơ thi đấu | |
Minh Toàn Trần | Minh toàn trần | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Phạm Minh Tiến | Commando | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
saigontinnghia | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
vietlap | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
truong nhom | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hùng CA ĐN | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Subaxa | 2.60 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu |