Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Đinh Văn Hoá | Hoá Thịnh Thành | 2.65 | 2.60 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Lê Hoan | Nguyễn Phong | 2.65 | 2.60 | Hồ sơ thi đấu | |
Tiger_Sea | 2.65 | 2.60 | Hồ sơ thi đấu | ||
Chaucafe | 2.65 | 2.50 | 2.40 | Hồ sơ thi đấu | |
Hải Đá | 2.65 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
quacquac | 2.65 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trương Minh Yên | 2.65 | 2.50 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Quốc Khanh | 2.65 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thai Ky Phong | 2.65 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hà Giang | VGiang153 | 2.65 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
speed_google | 2.65 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
BINHTAUNGAM | 2.65 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
TurenDA | 2.65 | 2.50 | 2.55 | Hồ sơ thi đấu | |
Nemo | 2.65 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
le dung | 2.65 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Huy KH | 2.65 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Doanh doanh | 2.65 | 2.60 | Hồ sơ thi đấu | ||
Dương Luân | 2.65 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tuấn xe BD | 2.65 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Sơn điện | 2.65 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu |