Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Khắc Chính | Chính Vạn Long | 2.70 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Thành Trọc | 2.70 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hồ Phú Quốc | Phú Quốc | 2.70 | 2.60 | Hồ sơ thi đấu | |
Tuấn Ballack | Tuấn Ballack | 2.70 | 2.65 | Hồ sơ thi đấu | |
Phú NS | Phú NS | 2.70 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Quang Ngọc | Ngọc GV | 2.70 | 2.60 | Hồ sơ thi đấu | |
Trần Văn Khải | Khải Keo TAG | 2.70 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Hoàng Đức Thoại | Thoại DDC | 2.70 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Hoài Anh | 2.70 | 2.65 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hưng Đào | 2.70 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thành Coca | 2.70 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trần Duy Viễn | Duy Viễn | 2.70 | 2.60 | Hồ sơ thi đấu | |
Huỳnh Minh Mẫn | Huỳnh Minh Mẫn | 2.70 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Trần Minh Tuyển | Tuyển Nhà Bè | 2.70 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Huyền Nico | 2.70 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | ||
Mười Lốp | 2.70 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hùng Than | 2.70 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nhật Thanh | 2.70 | 2.60 | Hồ sơ thi đấu | ||
Phương Vạn Ninh | 2.70 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | ||
3GS | 2.65 | 2.60 | Hồ sơ thi đấu |