Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Mậu Quang Vinh | 6.75 | 6.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Dũng oscar | 6.70 | 6.65 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tuấn con QK | 6.70 | 6.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Dẹo (Trí Kỳ Hòa) | 6.65 | 6.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Khánh râu | 6.65 | 6.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tân (ATC) | 6.65 | 6.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tài THL | 6.65 | 6.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hùng Còi | Passing short | 6.60 | 6.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Lộc THL(trắng) | 6.60 | 6.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trần Minh Đăng | 6.50 | 6.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hiếu prince | 6.50 | 6.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Quân quận 6 | 6.50 | 6.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trung QK | Trung Gà Con | 6.50 | 6.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Lê Trung tín | 6.50 | 6.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Ty Bình Dương | 6.50 | 6.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tiến Thịnh | Tiến Thịnh | 6.50 | 6.40 | Hồ sơ thi đấu | |
Tính nhỏ | 6.50 | 6.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Châu Đồng Nai | 6.45 | 6.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tài Châu đốc | 6.35 | 6.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Thanh Toàn | Nhi Q6 | 6.35 | 6.25 | Hồ sơ thi đấu |