Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Thọ Già | 2.70 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trần Ngọc Nhân | Nho Tennis | 2.70 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Nhật Quang | Quang Head | 2.70 | 2.70 | 3.00 | Hồ sơ thi đấu |
Lữ Đắc Dũng | Ballex | 2.70 | 2.70 | 3.10 | Hồ sơ thi đấu |
Nguyễn Trương Quân | Quân Toyo | 2.70 | 2.70 | 2.85 | Hồ sơ thi đấu |
Nhật Trần | Mr Bean | 2.70 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Mai Viết Dũng | Bobocuong | 2.70 | 2.60 | Hồ sơ thi đấu | |
Đồng Nguyễn Xuân Duy | Duydong | 2.70 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
dungtennis | 2.70 | 2.70 | 2.80 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Thành Đức | Nguyễn Thành Đức | 2.70 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Hữu Trường Sơn | Son_robe | 2.70 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
DIV | 2.70 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Đào Phương Nam | nam-béo | 2.70 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | |
oto thanhhai | 2.70 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Dương Thanh Bá | 2.70 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Huỳnh Ngọc Phúc Thành | Thành LA | 2.70 | 2.60 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Thanh Hải | Hai Tso | 2.70 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Huân Long Xuyên | 2.70 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trung soda | 2.70 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | ||
Bùi huy Dung | Dunguniforms | 2.70 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu |