Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Thắng vận tải | 2.75 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
yonexman | 2.75 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hải Điện lực | 2.75 | 2.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Le Hien | 2.75 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hưng Giang | Hungpq | 2.75 | 2.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Duy Khoa | NDDK | 2.75 | 2.65 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu |
Dũng q2 | 2.75 | 2.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lộc tiger | 2.75 | 2.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Sỹ Tràm Chim | Sỹ Tràm Chim | 2.75 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Nam Than Đá | Nam Than Đá | 2.75 | 2.60 | Hồ sơ thi đấu | |
Hoà Thanh Đa | Hoà Thanh Đa | 2.75 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Văn Chiến | Chiến HN | 2.75 | 2.75 | Hồ sơ thi đấu | |
BS Nam | BS Nam | 2.75 | 2.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Phan Văn Duy | Duy Phan | 2.75 | 2.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Vũ Trần Thụ | Toto Trần | 2.75 | 2.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Tô Minh Hoàng | Hoàng Tô | 2.75 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Thế Dũng | Nguyễn Thế Dũng | 2.75 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Trường HN 291 | 2.75 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | ||
sonden | 2.70 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Anh | Nguyễn Anh | 2.70 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu |