Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Toàn Vinasun | 2.80 | 2.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Minh BH | 2.80 | 2.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thư Nha trang | 2.80 | 2.80 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lê Vũ Phương | Phương Giao Thông | 2.80 | 2.80 | Hồ sơ thi đấu | |
Thế LX | Thế LX | 2.80 | 2.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Đổng HG | Đổng HG | 2.80 | 2.80 | Hồ sơ thi đấu | |
Văn Khiết | Văn Khiết | 2.80 | 2.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Nhật Kha | Kha KH | 2.80 | 2.80 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Tuấn Kiệt | Kiệt Sotrans | 2.80 | 2.80 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Thế Hùng | Thế Hùng | 2.80 | 2.80 | Hồ sơ thi đấu | |
Lê Ngọc Thành Nhân | Lê Ngọc Thành Nhân | 2.80 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Võ Hoàng Trực | Võ Hoàng Trực | 2.80 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Văn Thọ | Thọ TT | 2.75 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
QUOC TOYOTA | 2.75 | 2.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lý Trung Hiếu | 2.75 | 2.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Bibono | 2.75 | 2.65 | Hồ sơ thi đấu | ||
Đinh Trần Quang | Rooneyquang | 2.75 | 2.75 | 2.65 | Hồ sơ thi đấu |
Nguyễn Nam Hoàng | Nam Hoàng | 2.75 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Maximus | 2.75 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Bảy.Bàu Cát | 2.75 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu |