Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Blueno | 2.85 | 2.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
dungto | 2.85 | 2.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lê Đức Quý | Quý PCCC | 2.85 | 2.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Đỗ Quốc Dân | bitum | 2.85 | 2.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Trung Nghĩa | Nguyễn Trung Nghĩa | 2.85 | 2.85 | Hồ sơ thi đấu | |
Lư Hùng | Lư Hùng | 2.85 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Mạnh Kháng | Văn Thắng | 2.85 | 2.80 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Phú Cường | Cường Korea | 2.80 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Chaki | Chaki | 2.80 | 2.65 | 2.55 | Hồ sơ thi đấu |
Trong thue | 2.80 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Viết Phương | EVIL PHUONG | 2.80 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Trần Thanh Dũng | Dũng1368 | 2.80 | 2.70 | 3.20 | Hồ sơ thi đấu |
Khangky | 2.80 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Đức Nam Huy | Nam Huy | 2.80 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Chung Vĩnh Hiển | Hiển156 | 2.80 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Hiệu Nội Thất | 2.80 | 2.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nobi | 2.80 | 2.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
DONGNGUYEN | 2.80 | 2.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
ĐẶNG VĂN VINH | HOASHOP | 2.80 | 2.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Lít 1B | 2.80 | 2.75 | Hồ sơ thi đấu |