Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Vinh Voi | 7.15 | 7.15 | Hồ sơ thi đấu | ||
Huỳnh Chí Khương | 7.10 | 7.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Bùi Trí Nguyên | Adidas | 7.00 | 6.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Vinh ĐN | 7.00 | 6.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thịnh Quận 6 | 7.00 | 7.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lê Công Tiễn | 7.00 | 7.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hoàng Hải BD | 7.00 | 7.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Minh Hưng BD | 7.00 | 7.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hồ Huỳnh Đan Mạch | 7.00 | 7.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thắng Gò Vấp | BIGSNAKE | 6.95 | 6.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Ngộ Sóc Trăng | 6.95 | 6.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tuấn Vỹ | 6.85 | 6.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Được QK | Cangtroadaiphap | 6.80 | 6.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Toàn KH | 6.75 | 6.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Khánh lai | 6.75 | 6.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Cương (ATC) | 6.75 | 6.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Chất É | TIỂU LONG | 6.75 | 6.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Duy Tran Tennis | 6.75 | 6.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hiếu mít | 6.75 | 6.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nam KG | 6.75 | 6.75 | Hồ sơ thi đấu |