Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
taucaotoc | 3.65 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tuấn Q1 | 3.65 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
HUYNOVO | 3.65 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lâm Mk | 3.65 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lượng KH | 3.65 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Minh Điện | 3.65 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tín_ximang | 3.60 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
an tiêm | 3.60 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Kiêm BC | Kiêm BC | 3.60 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Nghia NaNá | 3.60 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Mylifevn | 3.60 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lê Chí Dũng | dung cali | 3.60 | 3.25 | Hồ sơ thi đấu | |
KHÁNH A75 | 3.60 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hào TL | 3.60 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Vĩnh HN | Vĩnh HN | 3.60 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Dương Tiến Dũng | Dương Tiến Dũng | 3.60 | 3.60 | Hồ sơ thi đấu | |
Hoàng Soda | Hoàng Soda | 3.60 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Tý English | 3.60 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Đinh Ngọc Quảng | 3.55 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
DoReMi | 3.55 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu |