Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Minh Anh Q6 | 3.75 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tuấn béo | 3.75 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thắng Gò đậu | 3.75 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Đàm Văn Hiền | dhien | 3.75 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Trực Huỳnh | Diego | 3.75 | 3.65 | Hồ sơ thi đấu | |
Trường Em | 3.75 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hà Khánh Hòa | 3.75 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lượng (Chất É) | Lượng (Chất É) | 3.75 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Hải Polo | 3.70 | 3.70 | Hồ sơ thi đấu | ||
Minh-Điện | 3.70 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trương Thanh Tài | Trumkhungbo | 3.70 | 3.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Trần Quốc Huy | Huy1111 | 3.70 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Ba Bích | Ba Bích | 3.70 | 3.70 | Hồ sơ thi đấu | |
Dũng Soda | 3.70 | 3.60 | Hồ sơ thi đấu | ||
Huy Shop Nhoc | 3.65 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Vy Lượng Q6 | 3.65 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Phạm Phú Kim | kim an loc | 3.65 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Nine | 3.65 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
thanh bau cat | 3.65 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
teopham | 3.65 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu |