Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Trần Anh Nhật | Harry Chun | 3.55 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | |
tri_canglong | Tricanglong | 3.50 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | |
pham quoc huan | 3.50 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hùng Japan | 3.50 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tuyêni35 | 3.50 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
sonnguyen | 3.50 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
convitmap | 3.50 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
happiness | 3.50 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Lê Thành | Thành_CityView | 3.50 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Quốc Tình | 3.50 | 3.50 | 3.40 | Hồ sơ thi đấu | |
Nam Q7 | 3.50 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lâm Thế Bảo | 3.50 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trần Khắc Đăng Khoa | Khoagas | 3.50 | 3.25 | Hồ sơ thi đấu | |
Rotting | 3.50 | 3.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Mười Đầu Bạc | 3.50 | 3.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Võ Hoàng Tâm | Oro | 3.50 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Kiet_HTV | 3.50 | 3.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Duongtang | 3.50 | 3.25 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | |
nhatkhanh2007 | 3.50 | 3.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lam Phu Xuan | 3.50 | 3.25 | Hồ sơ thi đấu |