Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Thuỳ Đan (HCM) | 3.80 | 3.60 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lê khắc Tiệp | TiepkhangAn | 3.80 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Thạnh LAC | 3.80 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Quỳnh Đaklak | 3.80 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Pipo LK | 3.80 | 3.70 | Hồ sơ thi đấu | ||
Võ Bồ Duy Thịnh | Duy Shikori | 3.80 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Linh quân đội (HCM) | 3.75 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Wang | 3.75 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Phương Tủ Lạnh | 3.75 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
BS Nghĩa | 3.75 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Huy Việt kiều (Niểng) | 3.75 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
dongagassi | 3.75 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hiền Bằng Lăng | 3.75 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
caheocon | 3.75 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Khổng Phước Hưng | Hungkhong | 3.75 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Tu_nguyen | 3.75 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
thaibinhwilson | 3.75 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hồng Phúc Hào | Nicolai | 3.75 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | |
cuongduoc | 3.75 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
HuynhVu | 3.75 | 3.50 | Hồ sơ thi đấu |