Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Công Còi | Công Còi | 3.95 | 3.90 | Hồ sơ thi đấu | |
Thảo Nguyên (Daklak) | 3.90 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
anhtuanlongkhanh | 3.90 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Năm Đưa | 3.90 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
VinhPanorama | 3.90 | 3.90 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tây ĐN | 3.90 | 3.80 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hải Sóc Trăng | 3.90 | 3.80 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hùng Thủ Đức | 3.90 | 3.80 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tuấn Cầu Lông | 3.90 | 3.60 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thạch PT | 3.90 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Dân HQ | Dân HQ | 3.90 | 3.80 | Hồ sơ thi đấu | |
Triết Q6 | Triết Q6 | 3.90 | 3.80 | Hồ sơ thi đấu | |
To KH | To KH | 3.90 | 3.90 | Hồ sơ thi đấu | |
TanTN | 3.85 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Dan triển lãm | 3.85 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
BaoAnh76 | 3.85 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
PhucNBK | 3.85 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Dương Bóng Đá | 3.85 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Hoàng Việt | Ricky Nguyễn | 3.85 | 3.80 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu |
Trí Văn Thánh | 3.85 | 3.80 | Hồ sơ thi đấu |