Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Lian Tran | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lâm sawanew | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tuấn Anh HT | 4.00 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tuấn mực | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Phạm Minh Đức | DUCQNG | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Hòa Q6 | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Duy Khánh Hòa | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Quý PCCC | Quý PCCC | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Quý Cao | Quý Cao | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Tú Lâm Đồng | Tú Lâm Đồng | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Đen KH | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Càng LĐ | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tuấn SP | 4.00 | 3.90 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Minh Huyền | Bé Huyền | 3.95 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Awayhuy | 3.95 | 3.90 | Hồ sơ thi đấu | ||
Zin HL | 3.95 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Huỳnh Khải Minh | MinhGa | 3.95 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Irnoob | 3.95 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trần Quang Vinh | VINH ĐẠI HIỆP | 3.95 | 3.90 | Hồ sơ thi đấu | |
Thịnh Long Điền | 3.95 | 3.95 | Hồ sơ thi đấu |