Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Phú An Tây | 4.10 | 4.10 | Hồ sơ thi đấu | ||
Huỳnh Hoàng Trạng | Trạng Huỳnh | 4.10 | 4.10 | Hồ sơ thi đấu | |
Kỷ Hà Tiên | Kỷ Hà Tiên | 4.10 | 4.10 | Hồ sơ thi đấu | |
Sĩ Bội Ngọc (HCM) | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tuấn vicasa (Tuấn tay trái/Tuấn ĐN) | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tuyển Q7 | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Binh168 | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
binchicken | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Anmapdethuong | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Phuoccayda | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tucongtu KH | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
fifa2012 | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Bình Hoàngkhang | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
thiengocpho | 4.00 | 3.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
duyanh | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Bằng q8 | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
ngocdien | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
danh133 | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thoại KH | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nhật Anh | 4.00 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu |