Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Demi Tran | 4.20 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Út Q6 | Út Q6 | 4.20 | 4.10 | Hồ sơ thi đấu | |
Hà nẫu | 4.15 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Sơn KTS (cận) HL | 4.15 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
KIÊN917 | 4.15 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hùng Lâm Đồng | 4.15 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Khánh vả | 4.15 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trúc năng khiếu TPHCM | 4.15 | 4.15 | Hồ sơ thi đấu | ||
Bình Ủi | 4.15 | 4.15 | Hồ sơ thi đấu | ||
Cương An Phú | Cương An Phú | 4.15 | 4.10 | Hồ sơ thi đấu | |
Quý Tứ Hùng | 4.10 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
RafaVan | 4.10 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Fairplay Kỳ Hòa | 4.10 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Thanh Bình | BìnhPung | 4.10 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Đinh Văn Lĩnh | Novak Lĩnh | 4.10 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Viet Q7 | 4.10 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Việt Thanh Đa | Việt Thanh Đa | 4.10 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Tài Ngáo | 4.10 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Sử VK | 4.10 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Phong Bia | 4.10 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu |