Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Phi Khanh (HCM) | 4.25 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
FSO | 4.25 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
ThắngCK | 4.25 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lãm NK | 4.25 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
thanh917 | 4.25 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
manhseven | 4.25 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hùng KH | 4.25 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Thiện Linh | Linh T77 | 4.25 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | |
Đặng Thanh Quang | Quang moto | 4.25 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Sơn tanimex | 4.25 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thái Nguyễn | 4.25 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thế HV | 4.25 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Chấn 7 hồng | 4.25 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Giang Trung Thiện | 4.25 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Bình tay trái | 4.25 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Liêm Khánh Hòa | 4.25 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Quân TPM | Quân TPM | 4.25 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | |
Xuyên Đồng Tháp | Xuyên Đồng Tháp | 4.20 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu | |
Võ Hữu Thiện | Dê Thiên | 4.20 | 4.20 | Hồ sơ thi đấu | |
Trần Quốc Việt | Việt Wilson | 4.20 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu |