Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Trọc KH | 4.40 | 4.30 | Hồ sơ thi đấu | ||
truong-dinh | 4.40 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Thế Anh | 4.40 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Bé 6 - Dũng ice | 4.40 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Đạt | Đạt Mắt Kính | 4.40 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | |
Minh y tế | 4.40 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trường Khoa Học | 4.40 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tâm Hảo (HCM) | 4.35 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Phóc KH | Phóc Sahara | 4.35 | 4.20 | Hồ sơ thi đấu | |
Nam é | 4.35 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Ngoan KH | 4.35 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hồng Đức Duy | Donny | 4.35 | 4.30 | Hồ sơ thi đấu | |
Duẩn KH | 4.35 | 4.35 | Hồ sơ thi đấu | ||
Khanh kẹo ngậm | 4.35 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Vũ Hoài | Hoài Nhan Quan | 4.35 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | |
Dungchuot | 4.35 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Rồng commando | 4.35 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Bờm Quốc Hùng | 4.35 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tiến Bảo Lộc | 4.35 | 4.30 | Hồ sơ thi đấu | ||
Minh Trang (HCM) | 4.25 | 4.00 | Hồ sơ thi đấu |