Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Đức Long Xuyên | Đức Nhỏ LX | 4.50 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Phước Lâm Á Châu | 4.50 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
NGUYENQN | 4.50 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Duy K34 | 4.50 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nadat | 4.50 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Dũng cận | 4.50 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Dũng Vespa | 4.50 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Huỳnh Thanh Duy | Duy kyhoa | 4.50 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | |
cuongnhocct | 4.50 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Toan HG | 4.50 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Thanh An | Ghi QK | 4.50 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Trung pon | 4.50 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nguyễn Ngọc Duy | Duy L-A | 4.50 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Hoàng Dược | 4.50 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
zippok | 4.50 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Duy truyền | 4.50 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Phú KH2 | 4.50 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Ngọc phan thiết | 4.50 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Đen 555 | 4.50 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Huân GV | 4.40 | 4.25 | Hồ sơ thi đấu |