Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Chóp Kỳ Hoà | Tennis Đẹp Lắm | 4.75 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Xuyên | 4.75 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | ||
PHẠM TRUNG THÀNH | THÀNH CAR | 4.75 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Nhật An | 4.75 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Nâu (Cọ Khùng) | 4.75 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trần Chí Hiền | Chí Hiền | 4.75 | 4.75 | Hồ sơ thi đấu | |
Nguyễn Viết Thảo | Viết Thảo | 4.75 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Lá Tây Ninh | 4.75 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lý Hoàng Thịnh | Thịnh tia chớp | 4.75 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Đạt Long Thành | 4.75 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Đờn KH | 4.70 | 4.70 | Hồ sơ thi đấu | ||
Phan Ngọc Phi | Mr.Rin | 4.70 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | |
Phạm Ngọc Minh Nhựt | NhutHoangLong | 4.70 | 4.65 | Hồ sơ thi đấu | |
Thanh Hiền | Thanh Hiền | 4.70 | 4.60 | Hồ sơ thi đấu | |
Dương Ken | 4.65 | 4.65 | Hồ sơ thi đấu | ||
BaoHQ | 4.65 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Tý ủi 555 | 4.65 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Vỹ Tennis | 4.65 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Khang Trương | 4.60 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu | ||
Bảo Thanh Đa | 4.60 | 4.50 | Hồ sơ thi đấu |