Tên gọi | Tên nick | Điểm đôi VR | Điểm đôi Min | Điểm Đơn | |
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Lan Châu | Lan Châu | 2.45 | 2.40 | Hồ sơ thi đấu | |
Hiếu sawanew | 2.45 | 2.25 | Hồ sơ thi đấu | ||
Huỳnh Nhật | Nhật Dubai | 2.45 | 2.40 | 2.50 | Hồ sơ thi đấu |
Long Phila | 2.45 | 2.40 | Hồ sơ thi đấu | ||
Phú Huế | 2.45 | 2.40 | Hồ sơ thi đấu | ||
Linh SCTV | 2.45 | 2.40 | Hồ sơ thi đấu | ||
Bình Q6 | 2.40 | 2.40 | Hồ sơ thi đấu | ||
Trần Vũ Duy Khánh | Khánh Đen | 2.40 | 2.30 | Hồ sơ thi đấu | |
Võ Mai Sơn | Son David | 2.40 | 2.40 | 2.40 | Hồ sơ thi đấu |
Lê Trai | 2.40 | 2.30 | Hồ sơ thi đấu | ||
Lê tín dr | 2.40 | 2.40 | Hồ sơ thi đấu | ||
Phạm Nhi Nguyên | Bé Xu | 2.40 | 2.40 | Hồ sơ thi đấu | |
Del Potro | 2.40 | 2.30 | Hồ sơ thi đấu | ||
Hiệp Tudo | 2.40 | 2.35 | Hồ sơ thi đấu | ||
Võ Hồng Tấn | Tấn Doma | 2.40 | 2.30 | Hồ sơ thi đấu | |
Đinh Nguyên Huy | Bánh Qui | 2.40 | 2.40 | Hồ sơ thi đấu | |
Trịnh Tuấn Hà | Babonbon | 2.40 | 2.30 | Hồ sơ thi đấu | |
Dũng Bạch Long | 2.40 | 2.40 | Hồ sơ thi đấu | ||
Quý Oto | 2.40 | 2.30 | Hồ sơ thi đấu | ||
Võ Phong Vân | Phong Vân | 2.40 | 2.30 | Hồ sơ thi đấu |